Tiếng Nhật là ngôn ngữ phức tạp với nhiều điểm ngữ pháp đặc biệt, trong đó trợ động từ 「える」 đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt khả năng, khả năng tiềm tàng hoặc sự cho phép. Bài viết này sẽ đi sâu vào cách sử dụng, ý nghĩa và ví dụ cụ thể của 「える」 để giúp bạn hiểu rõ hơn và ứng dụng thành thạo trong giao tiếp.
1. 「える」 là gì? 🤔
「える」 (còn viết là 得る) là trợ động từ trong tiếng Nhật, thường đi sau động từ ở dạng V-ます (bỏ ます) + える, với ý nghĩa chính là:
- Diễn tả khả năng thực hiện hành động (có thể làm gì đó).
- Thể hiện sự cho phép hoặc khả năng xảy ra trong một số trường hợp.
Ví dụ:
- 読む (đọc) → 読める (có thể đọc)
- 食べる (ăn) → 食べられる (có thể ăn)
⚠️ Lưu ý: 「える」 thường được sử dụng thay thế cho 「られる」 trong văn nói thân mật.
2. Cách chia động từ với 「える」 📝
2.1. Động từ nhóm 1 (う-động từ)
Với động từ nhóm 1 (Godan), ta chuyển đuôi -u → -eru: | Động từ gốc | Dạng khả năng (える) |
---|---|---|
書く (kaku) | 書ける (kakeru) | |
話す (hanasu) | 話せる (hanaseru) | |
飲む (nomu) | 飲める (nomeru) |
2.2. Động từ nhóm 2 (る-động từ)
Đối với động từ nhóm 2 (Ichidan), ta thêm られる: | Động từ gốc | Dạng khả năng (られる) |
---|---|---|
食べる (taberu) | 食べられる (taberareru) | |
見る (miru) | 見られる (mirareru) |
Trong văn nói, người Nhật thường rút gọn thành 食べれる (tabereru), 見れる (mireru).
2.3. Động từ bất quy tắc
Một số động từ đặc biệt: | Động từ gốc | Dạng khả năng |
---|---|---|
する (suru) | できる (dekiru) | |
来る (kuru) | 来られる (korareru) |
3. Cách dùng 「える」 trong câu 🗣️
3.1. Diễn tả khả năng
Thể hiện khả năng thực hiện hành động của chủ thể.
- 日本語が話せますか? (Bạn có thể nói tiếng Nhật không?)
- この本は簡単だから、読めます。 (Cuốn sách này dễ nên tôi có thể đọc được.)
3.2. Diễn tả sự cho phép
Trong một số trường hợp, **える」 mang nghĩa cho phép.
- ここで写真が撮れますか? (Tôi có thể chụp ảnh ở đây không?)
- このアプリで映画が見られます。 (Bạn có thể xem phim bằng ứng dụng này.)
3.3. Diễn tả khả năng tiềm tàng
- 頑張れば、試験に合格できる。 (Nếu cố gắng, tôi có thể thi đậu.)
- 練習すれば、ピアノが弾ける。 (Nếu luyện tập, tôi có thể chơi piano.)
4. Phân biệt 「える」 và 「られる」 🔍
Tiêu chí | える | られる | |
---|---|---|---|
Độ phổ biến | Thân mật, văn nói | Trang trọng, văn viết | |
Cách chia | Chủ yếu với động từ nhóm 1 | Dùng cho cả nhóm 1 & 2 | |
Ý nghĩa | Khả năng, cho phép | Khả năng, bị động, kính ngữ |
📌 Ví dụ so sánh:
- 食べられる (trang trọng hơn) vs. 食べれる (gần gũi hơn)
5. Câu hỏi thường gặp về 「える」 ❓
5.1. Khi nào nên dùng 「える」 thay cho 「られる」?
Trong giao tiếp hằng ngày, người Nhật thường ưu tiên える vì ngắn gọn và tự nhiên hơn.
5.2. Có phải tất cả động từ đều chia được với 「える」?
Không, một số động từ như する (→ できる) hoặc 来る (→ 来られる) là bất quy tắc.
5.3. 「える」 có dùng trong văn viết không?
Có, nhưng trong văn phong lịch sự, られる được ưa chuộng hơn.
6. Kết luận 🎯
「える」 là một trợ động từ linh hoạt, giúp diễn đạt khả năng, sự cho phép một cách tự nhiên. Hiểu rõ cách chia và sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Nhật trôi chảy hơn.
🔹 Luyện tập ngay:
- この漢字は書けますか? (Bạn có thể viết chữ Hán này không?)
- 明日、会議に参加できます。 (Tôi có thể tham gia cuộc họp ngày mai.)
Hãy áp dụng thường xuyên để thành thạo cách dùng 「える」 nhé! 🌟